Khái Niệm "Explain" Là Gì?
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từ "explain". Theo từ điển Cambridge, "explain" (phát âm: /ikˈsplein/) là động từ được dùng để nêu ra lý do hoặc trình bày một thông tin nào đó. Đây là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp cũng như trong tiếng Anh học thuật.
Ví Dụ Cụ Thể
- I didn’t explain to Anna about my mistake yesterday, so she got angry at me. (Tôi đã không giải thích với Anna về lỗi lầm của mình ngày hôm qua, vì vậy cô ấy đã giận tôi.)
- Liam needs to explain to his superiors about his report. (Liam cần giải thích với cấp trên của mình về báo cáo của anh ấy.)
- Do you want to explain to your mother about quitting your job? (Cậu có muốn giải thích với mẹ về việc nghỉ việc không?)
Ngoài động từ "explain", bạn cũng có thể mở rộng vốn từ của mình với các dạng từ khác như danh từ "explanation" (lời giải thích) và tính từ "explanatory" (mang tính giải thích).
Explain Đi Với Giới Từ Gì?
Cấu Trúc "Explain To"
Giới từ đi kèm phổ biến nhất với "explain" là "to". Cấu trúc thường gặp là:
Explain + sth + to + sb
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn giải thích một vấn đề nào đó cho một người cụ thể.
Ví Dụ Minh Họa
- The referee is explaining the rules of the game to the competing teams in this match. (Trọng tài đang giải thích luật thi đấu cho các đội tham gia trong trận đấu này.)
- Kenny kept explaining to Giselle why he was late. (Kenny liên tục giải thích cho Giselle lý do anh ấy đến muộn.)
- The teacher explained this exercise to Dalia 3 times, but she still didn’t understand. (Giáo viên đã giải thích bài tập này cho Dalia 3 lần, nhưng cô ấy vẫn không hiểu.)
Cấu Trúc "Explain Away"
Bên cạnh "explain to", bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc "explain away". Đây là một phrasal verb có nghĩa là thanh minh hoặc biện minh cho một vấn đề nào đó.
Explain + sth + away
Ví Dụ Minh Họa
- Why don’t you explain away the loss of Henry’s car? (Tại sao bạn không thanh minh cho việc mất xe của Henry?)
- Phoebe tried to explain away her mistake in the report, but I still criticized her. (Phoebe đã cố gắng thanh minh về lỗi lầm của cô ấy trong báo cáo, nhưng tôi vẫn chỉ trích cô ấy.)
- Sabrina did not explain away the reason for missing the deadline; she took all the blame on herself. (Sabrina không thanh minh lý do trễ hạn; cô ấy đã nhận hết lỗi về mình.)
Cấu Trúc "Explain + Wh-Question"
Ngoài việc sử dụng giới từ, bạn có thể kết hợp "explain" với các từ hỏi (wh-question). Cấu trúc này có dạng:
Explain + Wh-question + clause
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn giải thích về một cái gì đó cụ thể.
Ví Dụ Minh Họa
- As a child, my mother never explained why I had to eat carrots. (Khi còn nhỏ, mẹ tôi không bao giờ giải thích tại sao tôi phải ăn cà rốt.)
- Helen tried to explain what made her faint, but no one understood. (Helen đã cố gắng giải thích điều gì khiến cô ấy ngất, nhưng không ai hiểu.)
- Please explain how to install the refrigerator to me! (Xin hãy giải thích cho tôi cách lắp đặt tủ lạnh!)
Cấu Trúc "Explain + That"
Một cấu trúc khác cũng rất hữu ích là:
Explain + that + clause
Cấu trúc này thường được dùng để mở rộng các thông tin mà bạn muốn giải thích.
Ví Dụ Minh Họa
- Matthew tried to explain that he was just late, not absent from the party. (Matthew đã cố gắng giải thích rằng anh ấy chỉ đến muộn, không vắng mặt trong buổi tiệc.)
- I have to explain that I was trying to maintain a steady pace on the project, not ignore it. (Tôi phải giải thích rằng tôi chỉ đang cố gắng duy trì tốc độ ổn định của dự án, không phải bỏ qua nó.)
- You need to explain that you have a special reason for not coming to this meeting. (Bạn cần giải thích rằng bạn có lý do đặc biệt để không đến cuộc họp này.)
Các Từ Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với "Explain"
Từ Đồng Nghĩa
- Clarify (động từ): Làm cho điều gì đó rõ ràng hơn.
-
Ví dụ: Can you help me clarify this argument by providing more evidence from the textbook? (Bạn có thể giúp tôi làm rõ lập luận này bằng cách cung cấp thêm bằng chứng từ sách giáo khoa không?).
- Define (động từ): Định nghĩa.
-
Ví dụ: You need to clearly define your duties in the company. (Cậu cần định nghĩa rõ ràng nhiệm vụ của mình trong công ty).
- Elucidate (động từ): Giải thích hoặc làm cho mọi thứ trở nên rõ ràng.
-
Ví dụ: Some sites in this land have been elucidated by archaeologists. (Một số di tích ở vùng đất này đã được các nhà khảo cổ học làm sáng tỏ).
Từ Trái Nghĩa
- Confuse (động từ): Làm rối rắm, gây nhầm lẫn.
-
Ví dụ: He confused the order of arranging the arguments in the thesis, making the professor unhappy. (Anh ấy làm lộn xộn thứ tự sắp xếp các luận cứ trong luận văn khiến giáo sư không hài lòng).
- Complicate (động từ): Làm phức tạp.
-
Ví dụ: She just likes to complicate the problem when it’s so easy to solve. (Cô ấy chỉ thích phức tạp hóa vấn đề trong khi nó rất dễ giải quyết).
Kết Luận
Câu hỏi "explain đi với giới từ gì" cùng những cấu trúc liên quan là những vấn đề thường gặp trong quá trình học tiếng Anh. Việc nắm vững những kiến thức xoay quanh động từ "explain" không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn cải thiện khả năng viết và nói một cách chuyên nghiệp.
Hãy tiếp tục trau dồi ngữ pháp cùng vốn từ vựng trong những bài viết tiếp theo. Điều này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh hiệu quả!