Bài viết được viết bởi Dược sĩ Dương Thu Hương - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Công dụng của thuốc Amitriptylin
Amitriptylin là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng, thường không phải là lựa chọn đầu tay cho việc điều trị trầm cảm. Lý do chính là do thuốc này có nhiều tác dụng phụ không mong muốn hơn so với các thuốc chống trầm cảm thế hệ mới. Tuy nhiên, amitriptylin thường được chỉ định trong trường hợp các loại thuốc trầm cảm hiện đại không mang lại hiệu quả cho bệnh nhân.
Các chỉ định của Amitriptylin
Ngoài việc điều trị trầm cảm, amitriptylin còn có thể được sử dụng cho nhiều chỉ định khác không có trong thông tin sản phẩm chính thức như:
- Suy nhược mạn tính do rối loạn giấc ngủ: Amitriptylin giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ cho bệnh nhân.
- Đau thần kinh: Thích hợp cho những người bị đau do Zona thần kinh.
- Khó tiêu: Hỗ trợ làm giảm triệu chứng khó tiêu.
- Đau nửa đầu: Giúp giảm tần suất và mức độ đau đầu.
- Hội chứng ruột kích thích: Giảm triệu chứng đau và khó chịu ở bụng.
- Hội chứng đa tiết nước bọt: Giúp điều chỉnh lượng nước bọt tiết ra.
2. Đặc điểm nổi bật của thuốc Amitriptylin
2.1. Tính năng kháng cholinergic
Amitriptylin có đặc tính kháng cholinergic, điều này có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như:
- Táo bón: Do giảm nhu động ruột.
- Khô miệng: Ảnh hưởng đến cảm giác ngon miệng và sự thoải mái khi ăn uống.
- Mờ mắt: Gây khó khăn trong việc nhìn rõ.
- Bí tiểu: Tác động đến khả năng tiểu tiện của bệnh nhân.
2.2. Tác động đến hệ thần kinh trung ương
Amitriptylin ức chế hệ thần kinh trung ương, dẫn đến tình trạng buồn ngủ. Do đó, thuốc thường được khuyến nghị dùng vào ban đêm để giảm thiểu tác dụng phụ này.
2.3. Rối loạn hormone kháng lợi tiểu (SIADH)
Amitriptylin có thể gây ra tình trạng hạ natri huyết, đặc biệt ở những bệnh nhân mất nước hoặc những người đang sử dụng lợi tiểu. Bệnh nhân nữ và những người có trọng lượng nhẹ cũng có nguy cơ cao hơn.
2.4. Tăng cân
Tăng cân là một tác dụng phụ phổ biến của hầu hết các thuốc chống trầm cảm, bao gồm cả amitriptylin. Khi bệnh nhân cảm thấy tinh thần thoải mái hơn, họ thường có xu hướng ăn uống nhiều hơn, dẫn đến tăng cân.
3. Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Amitriptylin
3.1. Theo dõi người dùng trẻ tuổi
Nhóm thuốc chống trầm cảm, bao gồm amitriptylin, có nguy cơ làm tăng ý nghĩ tự tử ở trẻ vị thành niên (từ 18-24 tuổi). Do đó, trong quá trình điều trị cho đối tượng này, cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng tâm lý để ngăn ngừa tình trạng trầm trọng hóa bệnh.
3.2. Cảnh báo đối với bệnh nhân tim mạch
Những người có tiền sử hoặc có nguy cơ về bệnh tim mạch không nên sử dụng amitriptylin, vì thuốc có thể kéo dài khoảng QT, dẫn đến nguy cơ biến chứng tim mạch nghiêm trọng.
3.3. Nguy cơ hội chứng serotonin
Amitriptylin có thể gây ra hội chứng serotonin, tình trạng này xảy ra khi cơ thể giải phóng quá nhiều serotonin, có thể đe dọa đến tính mạng. Biểu hiện của hội chứng này bao gồm:
- Giãn đồng tử
- Nóng mặt
- Đổ mồ hôi quá mức
- Tăng nhiệt độ cơ thể
- Tăng nhịp tim
- Cứng cơ
Nếu bệnh nhân có các triệu chứng này khi dùng amitriptylin, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được xử lý kịp thời.
4. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng Amitriptylin
4.1. Liều khởi đầu
Khi bắt đầu điều trị trầm cảm, bác sĩ thường chỉ định amitriptylin với liều khởi đầu là 25mg mỗi ngày, thường dùng vào buổi tối. Tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân, liều lượng có thể tăng thêm 25mg mỗi 3-7 ngày.
4.2. Liều tối đa
Liều tối đa trong ngày của amitriptylin thường là 300mg. Việc điều chỉnh liều lượng cần thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
4.3. Thời gian điều trị
Sau khi đạt được liều dùng phù hợp, thuốc cần từ 2-4 tuần để phát huy tác dụng. Để ngăn ngừa tái phát bệnh, nên duy trì điều trị ít nhất trong vòng 3 tháng.
4.4. Ngừng thuốc
Amitriptylin không nên ngừng đột ngột. Nếu đã dùng amitriptylin trên 3 tuần, người bệnh cần giảm liều từ từ trong khoảng 2-4 tuần theo chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu triệu chứng cai và nguy cơ tái phát bệnh.
4.5. Tương tác thuốc
Amitriptylin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau. Trước khi bắt đầu sử dụng, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ để được tư vấn chi tiết về các thuốc đang sử dụng.
5. Kết luận
Amitriptylin là một loại thuốc có nhiều ứng dụng trong điều trị trầm cảm và một số rối loạn khác, song cần phải sử dụng thận trọng để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Việc nắm rõ công dụng, tác dụng phụ cũng như các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc này sẽ giúp bệnh nhân có cách dùng hiệu quả và an toàn nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số
HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp
TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn: Uptodate, Medical News Today.