Giải thích từ "explain" trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "explain" là một động từ thông dụng có nghĩa là giải thích hoặc trình bày. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn chưa nắm rõ cách sử dụng đúng giới từ đi kèm với từ này. Bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu "explain đi với giới từ gì" mà còn cung cấp thêm các cấu trúc ngữ pháp liên quan, cùng ví dụ minh họa để bạn có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Explain đi với giới từ gì? Các cấu trúc explain trong tiếng Anh

Khái Niệm "Explain" Là Gì?

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từ "explain". Theo từ điển Cambridge, "explain" (phát âm: /ikˈsplein/) là động từ được dùng để nêu ra lý do hoặc trình bày một thông tin nào đó. Đây là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp cũng như trong tiếng Anh học thuật. Explain đi với giới từ gì? Các cấu trúc explain trong tiếng Anh

Ví Dụ Cụ Thể

Ngoài động từ "explain", bạn cũng có thể mở rộng vốn từ của mình với các dạng từ khác như danh từ "explanation" (lời giải thích) và tính từ "explanatory" (mang tính giải thích). Explain đi với giới từ gì? Các cấu trúc explain trong tiếng Anh

Explain Đi Với Giới Từ Gì?

Explain đi với giới từ gì? Các cấu trúc explain trong tiếng Anh

Cấu Trúc "Explain To"

Giới từ đi kèm phổ biến nhất với "explain" là "to". Cấu trúc thường gặp là: Explain + sth + to + sb Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn giải thích một vấn đề nào đó cho một người cụ thể.

Ví Dụ Minh Họa

Cấu Trúc "Explain Away"

Bên cạnh "explain to", bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc "explain away". Đây là một phrasal verb có nghĩa là thanh minh hoặc biện minh cho một vấn đề nào đó. Explain + sth + away

Ví Dụ Minh Họa

Cấu Trúc "Explain + Wh-Question"

Ngoài việc sử dụng giới từ, bạn có thể kết hợp "explain" với các từ hỏi (wh-question). Cấu trúc này có dạng: Explain + Wh-question + clause Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn giải thích về một cái gì đó cụ thể.

Ví Dụ Minh Họa

Cấu Trúc "Explain + That"

Một cấu trúc khác cũng rất hữu ích là: Explain + that + clause Cấu trúc này thường được dùng để mở rộng các thông tin mà bạn muốn giải thích.

Ví Dụ Minh Họa

Các Từ Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với "Explain"

Từ Đồng Nghĩa

- Ví dụ: Can you help me clarify this argument by providing more evidence from the textbook? (Bạn có thể giúp tôi làm rõ lập luận này bằng cách cung cấp thêm bằng chứng từ sách giáo khoa không?). - Ví dụ: You need to clearly define your duties in the company. (Cậu cần định nghĩa rõ ràng nhiệm vụ của mình trong công ty). - Ví dụ: Some sites in this land have been elucidated by archaeologists. (Một số di tích ở vùng đất này đã được các nhà khảo cổ học làm sáng tỏ).

Từ Trái Nghĩa

- Ví dụ: He confused the order of arranging the arguments in the thesis, making the professor unhappy. (Anh ấy làm lộn xộn thứ tự sắp xếp các luận cứ trong luận văn khiến giáo sư không hài lòng). - Ví dụ: She just likes to complicate the problem when it’s so easy to solve. (Cô ấy chỉ thích phức tạp hóa vấn đề trong khi nó rất dễ giải quyết).

Kết Luận

Câu hỏi "explain đi với giới từ gì" cùng những cấu trúc liên quan là những vấn đề thường gặp trong quá trình học tiếng Anh. Việc nắm vững những kiến thức xoay quanh động từ "explain" không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn cải thiện khả năng viết và nói một cách chuyên nghiệp. Hãy tiếp tục trau dồi ngữ pháp cùng vốn từ vựng trong những bài viết tiếp theo. Điều này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh hiệu quả!

Link nội dung: https://wru.edu.vn/giai-thich-tu-explain-trong-tieng-anh-a13810.html