Trong tiếng Anh, thuật ngữ "fail" không chỉ đơn thuần là "thất bại". Nó mang theo nhiều sắc thái và có thể cấu thành nhiều cấu trúc khác nhau trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một cách chi tiết về từ "fail", các cấu trúc đi kèm với nó, cũng như những tranh cãi xoay quanh việc sử dụng "fail to V" hay "fail V-ing".
1. Thông tin về từ "Fail"
Từ "fail" (/feil/) trong tiếng Anh được hiểu là sự thất bại, không thành công hay không đạt được một mục tiêu hay nhiệm vụ nào đó. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để miêu tả những tình huống không như mong đợi.
Ví dụ: Anh ta học hành chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ, nhưng đáng tiếc, anh ta đã thất bại.
2. Các cấu trúc của "Fail": Fail to V hay V-ing?
2.1. Cấu trúc: Fail + To V
Câu cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt việc không làm hoặc không thực hiện được một điều gì đó. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thất bại trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể. Cấu trúc này có thể áp dụng cho cả cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ: Our team failed to deliver our project on time. (Nhóm chúng tôi đã thất bại trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
2.2. Cấu trúc: Fail V-ing
Cấu trúc "Fail V-ing" thường được sử dụng để diễn tả sự không thành công trong việc thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Cấu trúc này thường gắn liền với các kỹ năng hoặc công việc đòi hỏi sự thành thạo và chính xác.
Ví dụ: He failed to submit the report on time. (Anh ấy đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
Lưu ý rằng cấu trúc "Fail V-ing" thường nhấn mạnh việc không thành công trong một công việc cụ thể và đi kèm với danh từ mô tả hành động không đạt được mục tiêu.
2.3. Các cấu trúc khác của "Fail"
- "Fail in" thường được dùng để miêu tả sự không thành công với những kết quả không mong muốn trong một hoạt động cụ thể nào đó. Sau "fail in" thường là một danh từ phù hợp.
Ví dụ: She failed in her business project and had to close down the office. (Cô ấy thất bại trong dự án kinh doanh và phải đóng cửa văn phòng.)
- Cấu trúc này thường mô tả một hành động hoặc nhiệm vụ không thành công với kết quả tốt. "Fail something" có nghĩa là không đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó.
Ví dụ: The factory failed the quality inspection due to a high number of low quality in their products. (Nhà máy không đạt qua kiểm tra chất lượng do số lượng sản phẩm chất lượng thấp nhiều.)
- Cấu trúc này được sử dụng khi một người hoặc tổ chức không đáp ứng được yêu cầu hoặc kỳ vọng của một ai đó.
Ví dụ: The company’s investment management and financial decisions disappointed its employees. (Quyết định đầu tư và quản lý tài chính của công ty đã khiến nhân viên thất vọng.)
3. Áp dụng các cấu trúc của "Fail"
Để hiểu rõ hơn về các cấu trúc của "fail", chúng ta hãy cùng áp dụng qua một số bài tập thực tế.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống các cấu trúc về "fail"
- He ____________ (handed in) his project on time.
- We____________ (successfully completed) the campaign within the given deadline.
- She ____________ (carefully followed) the brochure.
- The office____________ (achieved) its marketing target for the quarter.
- I ____________ (missed) the greeting due to scheduling conflicts.
Đáp án bài tập 1:
- He didn't manage to submit his project on time.
- We didn't manage to finish the campaign within the given deadline.
- She didn't manage to carefully adhere to the brochure.
- The company did not achieve its marketing target for the quarter.
- I missed the greeting due to scheduling conflicts.
Bài tập 2: Khoanh tròn vào đáp án sao cho phù hợp nhất với câu cho trước
- She doesn't have enough money __________ this dress.
- A. To purchase
- B. Buying
- C. To fall
- D. Falling
- Upon _________ asleep, she noticed a shadow of a strange person at the window.
- A. Falling
- B. Fell
- C. Swimming
- D. Sunbathing
- We spent the entire day _________ and _________ at the beach.
- A. Swimming / sunbathing
- B. Swimming / lounging
- C. Assigned / to do
- D. To do / assigned
- They were tasked with _________ all the cleaning in the department.
- A. Doing
- B. To carry out
- C. Succeeded
- D. Succeeding
- He _________ in delivering the proposal on time.
- A. Managed
- B. To manage
- C. Failing
- D. Failing
Đáp án bài tập 2:
1 - A
2 - A
3 - A
4 - A
5 - A
4. Kết luận
Như vậy, từ "fail" không chỉ đơn thuần mang nghĩa thất bại, mà còn có thể kết hợp với nhiều yếu tố khác nhau trong tiếng Anh để tạo thành các cấu trúc đa dạng. Việc hiểu rõ các cấu trúc này không những giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác mà còn tăng cường khả năng giao tiếp của bạn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về từ "fail" cũng như cách sử dụng các cấu trúc liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận bên dưới để Mytour có thể hỗ trợ bạn tốt nhất!