So sánh hơn với far trong tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức so sánh hơn của far trong tiếng Anh mới nhất

Cấu trúc so sánh hơn của "far" trong tiếng Anh

So sánh hơn là một trong những hình thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để đối chiếu các đặc điểm hoặc tính chất của hai hoặc nhiều đối tượng. Trong ngữ cảnh so sánh, từ "far" cũng có cấu trúc so sánh hơn rất đặc biệt với hai dạng chính, đó là "farther" và "further". Hãy cùng khám phá chi tiết về cấu trúc này để nắm vững cách sử dụng và ứng dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Tổng hợp kiến thức so sánh hơn của far trong tiếng Anh mới nhất

Farther vs Further: Khái niệm cơ bản

Từ "far" có nghĩa là xa, khi so sánh ta cần hiểu rõ hai hình thức "farther" và "further". Cả hai từ này đều thể hiện một mức độ hơn, nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau: Tổng hợp kiến thức so sánh hơn của far trong tiếng Anh mới nhất

Công thức so sánh hơn của "far"

Trong tiếng Anh, có hai công thức cơ bản được áp dụng cho các tính từ trong cấu trúc so sánh hơn: - Câu cấu trúc: ADJ + -er + than - Ví dụ: "farther" được dùng như sau: - Her house is farther from the school than mine. (Ngôi nhà của cô ấy xa hơn trường học so với nhà tôi.) - Câu cấu trúc: more + ADJ + than - Ví dụ: - This project requires more effort than the last one. (Dự án này cần nhiều nỗ lực hơn dự án trước.)

Những ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh hơn của "far", chúng ta có thể xem qua một số câu sau:

Sự khác biệt giữa "farther" và "further"

Khi áp dụng cấu trúc so sánh hơn của từ "far", việc phân biệt giữa "farther" và "further" là rất quan trọng. Chúng ta cần phải biết khi nào nên sử dụng từ nào cho chính xác:

Farther

Further

Lưu ý trong việc sử dụng

Khi sử dụng các cấu trúc so sánh hơn của "far", có một số điều cần lưu ý:

Một số biến thể khác của "far"

Trong tiếng Anh, có một số biến thể sử dụng từ "far" trong so sánh mà bạn cần lưu ý: - Ví dụ: As I walked farther and farther away, the noise faded. (Khi tôi đi xa hơn, tiếng ồn đã biến mất.) - Ví dụ: He has pushed himself farther and further in his training. (Anh ấy đã cố gắng hết mình hơn và hơn trong việc tập luyện của mình.) - Ví dụ: The horizon stretched out farther than the eye can see. (Đường chân trời trải dài xa hơn tầm mắt có thể thấy.)

Bài tập ứng dụng

Để củng cố kiến thức về cấu trúc so sánh hơn của "far", dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hành:

Kết luận

Việc hiểu và vận dụng đúng cấu trúc so sánh hơn của từ "far" là một phần quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ nét và chính xác hơn về sự khác nhau giữa "farther" và "further", cũng như cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bản thân!

Link nội dung: https://wru.edu.vn/so-sanh-hon-voi-far-trong-tieng-anh-a13926.html