Khi bạn học tiếng Anh, có thể bạn đã gặp phải những từ viết tắt dành cho các tháng trong năm. Vậy,
Feb là tháng mấy? Hay
Jan,
Mar là tháng mấy? Trong bài viết này, hãy cùng Hải Đăng Travel khám phá chi tiết về các tháng và ý nghĩa của tên gọi chúng trong tiếng La Tinh. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng mà còn mang lại những thông tin thú vị về lịch sử và văn hóa.
1. Giới thiệu về các tháng trong tiếng Anh
Trước hết, chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách xác định từng tháng và từ viết tắt của chúng trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp tất cả các tháng và từ viết tắt tương ứng:
| Tên tháng | Từ viết tắt |
|----------------|---------------|
| Tháng 1 | Jan |
| Tháng 2 | Feb |
| Tháng 3 | Mar |
| Tháng 4 | Apr |
| Tháng 5 | May |
| Tháng 6 | Jun |
| Tháng 7 | Jul |
| Tháng 8 | Aug |
| Tháng 9 | Sep |
| Tháng 10 | Oct |
| Tháng 11 | Nov |
| Tháng 12 | Dec |
2. Giải thích chi tiết về từng tháng
2.1 Jan là tháng mấy?
Jan là viết tắt của từ
January – nghĩa là tháng 1. Trong tiếng La Tinh, từ này có nguồn gốc từ “
Januarius,” tên của vị thần Janus trong thần thoại La Mã, tượng trưng cho khởi đầu và kết thúc. Với ý nghĩa này, tháng 1 được coi là tháng khởi đầu cho một năm mới, là thời điểm mọi người thường đặt ra những ước mơ và mục tiêu mới.
2.2 Feb là tháng mấy?
Feb là viết tắt của từ
February – nghĩa là tháng 2. Từ này xuất phát từ tiếng La Tinh là
Februarius, có nghĩa là "thanh tẩy". Tháng này thường được xem là tháng của việc "sống và chết", vì trong lịch sử, đây là thời gian mà nhiều nghi lễ tẩy uế được diễn ra. Một điểm thú vị là tháng 2 thường có 28 hoặc 29 ngày, thấp hơn so với các tháng khác.
2.3 Mar là tháng mấy?
Mar là viết tắt của từ
March – nghĩa là tháng 3. Tên gọi này bắt nguồn từ tiếng La Tinh là
Martius, để tôn vinh vị thần chiến tranh Mars trong thần thoại La Mã. Tháng 3 cũng thường đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân ở nhiều nơi trên thế giới.
2.4 Apr là tháng mấy?
Apr là viết tắt của từ
April – nghĩa là tháng 4. Trong tiếng La Tinh, từ này là
Aprilis, mang ý nghĩa nảy mầm. Tháng 4 được gắn liền với sự sinh sôi, phát triển của tự nhiên sau những ngày đông lạnh giá.
2.5 May là tháng mấy?
May là viết tắt của từ
May – nghĩa là tháng 5. Từ này có nguồn gốc từ tiếng La Tinh là
Maius, và được đặt tên theo vị thần đất Maius. Tháng 5 thường được biểu thị là thời điểm của sự sinh sôi và phát triển, với nhiều hoa nở và cây cối đâm chồi.
2.6 Jun là tháng mấy?
Jun là viết tắt của từ
June – nghĩa là tháng 6. Từ này xuất phát từ tiếng La Tinh là
Junius, được đặt theo tên nữ thần Juno, vợ của thần Jupiter. Tháng này thường gắn liền với các lễ hội mùa hè và tình yêu.
2.7 Jul là tháng mấy?
Jul là viết tắt của từ
July – nghĩa là tháng 7. Tên tiếng La Tinh của tháng này là
Julius, được đặt theo hoàng đế Julius Caesar, người đã có công lớn trong việc cải cách lịch. Tháng 7 là một trong những tháng nóng nhất trong năm ở nhiều khu vực.
2.8 Aug là tháng mấy?
Aug là viết tắt của từ
August – nghĩa là tháng 8. Từ này có nguồn gốc từ tiếng La Tinh là
Augustus, được đặt theo tên hoàng đế Augustus của La Mã, người đã làm nhiều điều để cải cách xã hội và văn hóa của thời đại. Tháng 8 thường gắn liền với những kỳ nghỉ và thời điểm vui vẻ.
2.9 Sep là tháng mấy?
Sep là viết tắt của từ
September – nghĩa là tháng 9. Từ này xuất phát từ tiếng La Tinh
septem, có nghĩa là số 7. Tháng 9 được coi là tháng thứ 7 trong lịch cũ của người La Mã.
2.10 Oct là tháng mấy?
Oct là viết tắt của từ
October – nghĩa là tháng 10. Từ này bắt nguồn từ tiếng La Tinh
octo, mang ý nghĩa là số 8. Tháng 10 thường được xem là thời điểm của sự thu hoạch và kết thúc mùa thu.
2.11 Nov là tháng mấy?
Nov là viết tắt của từ
November – nghĩa là tháng 11. Từ này có nguồn gốc từ tiếng La Tinh
novem, nghĩa là số 9. Tháng này thường gắn liền với những ngày lễ hội và chuẩn bị cho mùa đông.
2.12 Dec là tháng mấy?
Dec là viết tắt của từ
December – nghĩa là tháng 12. Từ này bắt nguồn từ tiếng La Tinh
decem, có nghĩa là số 10. Tháng 12 thường được biết đến như tháng của lễ hội Giáng Sinh và năm mới.
3. Lịch sử và sự phát triển của lịch
3.1 Thời kỳ La Mã cổ đại
Lịch La Mã cổ đại ban đầu có 10 tháng. Tháng 1 và tháng 2 được bổ sung vào khoảng năm 713 trước Công nguyên. Cho đến năm 153 trước Công nguyên, tháng 1 được công nhận chính thức là tháng đầu tiên trong năm, từ đó lập nên lịch 12 tháng mà chúng ta sử dụng ngày hôm nay.
3.2 Thay đổi trong lịch sử
Trong suốt lịch sử, nhiều nhà cai trị đã đóng góp vào việc cải cách lịch, nhằm điều chỉnh ngày và tháng cho phù hợp với nhịp độ cuộc sống hàng ngày. Việc áp dụng dương lịch đã giúp cải thiện đáng kể đời sống xã hội và kinh tế toàn cầu.
4. Kết luận
Như vậy, bài viết đã giúp bạn nắm rõ hơn về
Feb là tháng mấy, cũng như các tháng khác trong tiếng Anh kèm theo những thông tin thú vị về nguồn gốc và ý nghĩa của chúng. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi gặp phải những từ viết tắt tháng trong tiếng Anh. Hãy lưu lại bài viết để có thể dễ dàng tra cứu mỗi khi cần nhé!