I. "Consider" Là Gì?

Đọc thêm

Ví Dụ Về "Consider"

Đọc thêm

II. "Consider" Đi Kèm Với Giới Từ Nào?

Đọc thêm

1. "Consider + as"

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

2. "Consider + for"

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

III. Các Từ Loại Khác Của "Consider"

Đọc thêm

1. Considerable /kənˈsɪdərəbl/ (Tính từ)

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

2. Considerate /kənˈsɪdərət/ (Tính từ)

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

3. Considerably /kənˈsɪd.ɚ.ə.bli/ (Trạng từ)

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

4. Considerately /kənˈsɪd.ər.ət.li/ (Trạng từ)

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

5. Consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ (Danh từ)

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

IV. Một Số Cụm Từ Phổ Biến Với "Consider"

Đọc thêm

1. Consider Your Position

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

2. Consider It Done

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

3. Be High/Well Considered

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

4. All Things Considered

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

5. Carefully Consider

Đọc thêm

Ví Dụ:

Đọc thêm

V. Bài Tập Có Đáp Án

Đọc thêm

Đáp Án:

Đọc thêm

Kết Luận

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

WRU