1. Fall behind nghĩa là gì?

Đọc thêm

Ví dụ minh họa:

Đọc thêm

2. Cấu trúc và cách dùng của fall behind

Đọc thêm

2.1. Fall behind trong bối cảnh học tập và công việc

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

2.2. Fall behind trong việc thanh toán

Đọc thêm

Cấu trúc thường gặp:

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

2.3. Fall behind trong việc hoàn thành công việc

Đọc thêm

Cấu trúc thường gặp:

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

3. Các ví dụ anh - việt về fall behind

Đọc thêm

Ví dụ 1:

Đọc thêm

Ví dụ 2:

Đọc thêm

Ví dụ 3:

Đọc thêm

4. Một số phrasal verbs khác của fall

Đọc thêm

4.1. Fall across

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

4.2. Fall in love

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

Kết luận

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

WRU