I. Experience là gì?

Đọc thêm

Định Nghĩa

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

II. Experience đi với giới từ gì?

Đọc thêm

1. Experience with

Đọc thêm

Ý nghĩa: Kinh nghiệm (sử dụng/vận hành…) với cái gì.

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

2. Experience in

Đọc thêm

Ý nghĩa: Kinh nghiệm trong làm việc gì/ kinh nghiệm trong việc gì.

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

3. Experience of

Đọc thêm

Ý nghĩa: Trải nghiệm của cái gì/ việc gì.

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

4. Experience as

Đọc thêm

Ý nghĩa: Kinh nghiệm trong vai trò gì (ai).

Đọc thêm

Ví dụ:

Đọc thêm

III. Một số thành ngữ phổ biến với Experience

Đọc thêm

1. Expertise

Đọc thêm

2. Knowledge

Đọc thêm

3. Skill

Đọc thêm

4. Mastery

Đọc thêm

5. Wisdom

Đọc thêm

6. Proficiency

Đọc thêm

IV. Cách sử dụng "Experience" trong giao tiếp hàng ngày

Đọc thêm

1. Giao tiếp trong công việc

Đọc thêm

2. Viết CV

Đọc thêm

3. Chia sẻ trong các tình huống giao tiếp

Đọc thêm

Kết Luận

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

WRU