Khám Phá Ý Nghĩa Của Fall Apart Trong Tiếng Anh

Fall Apart | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Ví dụ đi kèm

Fall Apart nghĩa là gì?

Cụm từ "Fall Apart" trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến, và nó mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số định nghĩa chính:

Nghĩa chi tiết của Fall Apart

- Ví dụ: The glass vase fell apart when I picked it up. (Chiếc bình thủy tinh vỡ thành nhiều mảnh khi tôi cầm nó lên.) - Ví dụ: She fell apart when they sacked her. (Cô ấy hoàn toàn hoảng loạn khi họ xa thải cô ấy.) - Ví dụ: If you buy cheap clothes, they'll fall apart after a few months. (Nếu bạn mua những bộ quần áo rẻ tiền, chúng sẽ hỏng sau vài tháng.) - Ví dụ: After her marriage fell apart she moved away. (Sau khi cuộc hôn nhân của cô ấy đổ vỡ, cô ấy đã chuyển đi nơi khác.)

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Fall Apart

Cấu trúc

Cụm từ "Fall Apart" thường được sử dụng trong các câu với cấu trúc đơn giản. Bạn có thể gặp nó trong các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai. Cách sử dụng rất linh hoạt, giúp người học dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cách dùng

- Ví dụ: The house fell apart after the storm. (Căn nhà bị hư hỏng sau trận bão.) - Ví dụ: He fell apart when she left. (Anh ấy suy sụp khi cô ấy rời đi.)

Một số ví dụ thực tế

- My favorite shirt fell apart after a few washes. (Chiếc áo yêu thích của tôi đã hỏng sau vài lần giặt.) - Their relationship fell apart due to constant arguments. (Mối quan hệ của họ tan vỡ do những cuộc cãi vã liên miên.) - After the project fell apart, we had to start over. (Sau khi dự án bị thất bại, chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ

Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống. Đáp án:

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau đây. - A. Fall into - B. Fall through - C. Fall out - A. Fell over - B. Fell in - C. Fell apart - A. Falling over - B. Falling through - C. Falling behind - A. Fall in - B. Fall through - C. Fall about - A. Fell apart - B. Fell for - C. Fell into - A. Fell down - B. Fell back on - C. Fell about - A. Fell for - B. Fell about - C. Fell off - A. Fell on deaf ears - B. Fell out - C. Fell for Đáp án:

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống

Điền vào chỗ trống những cụm động từ với Fall thích hợp. Đáp án:

Bài tập 4: Hãy điền từ còn thiếu vào các câu sau

Đáp án:

Bài tập 5: Chọn đáp án chính xác và phù hợp nhất

- A. its pages coming loose - B. its sales aren't good - C. it's not well-written - A. his accounting degree - B. a holiday in Europe - C. his hobbies - A. winning the title - B. losing the title - C. finding the title - A. make lots of money - B. lose lots of money - C. save lots of money - A. went to the hospital - B. shouted at her - C. married her - A. the high season - B. the low season - C. the holiday season - A. be bald - B. be grey - C. be thin - A. very clumsy - B. not talking to each other - C. looking for it Đáp án:

Bài tập 6: Chia động từ “fall” trong các câu dưới đây

Đáp án:

Bài tập 7: Chọn đáp án đúng

Đáp án:

Kết luận

Với những kiến thức về cụm từ "Fall Apart", bạn đã có thêm nhiều thông tin hữu ích để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và ý nghĩa của cụm từ này, từ đó nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong cả văn nói và văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng một cách hiệu quả nhé!

Link nội dung: https://wru.edu.vn/kham-pha-y-nghia-cua-fall-apart-trong-tieng-anh-a13861.html