Tìm hiểu cách sử dụng "familiar" trong tiếng Anh

Familiar đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ Familiar

Familiar là gì?

Familiar là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thân thuộc". Từ này được sử dụng để chỉ sự quen biết, sự hiểu biết về một điều gì đó dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức. Familiar đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ Familiar

Ví dụ về từ "familiar":

Các dạng từ của familiar

Familiar không chỉ xuất hiện dưới dạng tính từ mà còn có nhiều dạng từ khác nhau. Chúng bao gồm: - Ví dụ: The doctor needed to familiarize themselves with the innovative technology. (Bác sĩ cần phải làm quen với công nghệ tiên tiến.) - Ví dụ: Henry's familiarity with romantic movies is astonishing. (Sự quen thuộc của Henry với phim tình cảm thật đáng kinh ngạc.) - Ví dụ: This type of bacteria, familiarly known as strep, triggers a variety of illnesses. (Loại vi khuẩn này, thường được gọi là liên cầu khuẩn, gây ra nhiều loại bệnh.) - Ví dụ: I have a soft spot for her, like a familial relationship. (Tôi có cảm tình với cô ấy, giống như mối quan hệ gia đình.)

Familiar đi với giới từ gì?

Khi sử dụng từ "familiar", có hai giới từ chính cần chú ý:

Familiar + to

Khi bạn muốn nói về sự quen thuộc của một điều gì đó đối với một người hoặc một nhóm người nào đó, bạn sẽ dùng giới từ "to". - This place is familiar to me. (Nơi này quen thuộc với tôi.) - The music is familiar to the audience. (Bản nhạc này quen thuộc với khán giả.)

Familiar + with

Khi đề cập đến sự quen thuộc với một đối tượng cụ thể, bạn sử dụng giới từ "with". - She is familiar with the local customs. (Cô ấy quen thuộc với các phong tục địa phương.) - He is familiar with the software used in this project. (Anh ấy quen thuộc với phần mềm được sử dụng trong dự án này.)

Một số từ đồng nghĩa với familiar

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "familiar", cùng với phiên âm và ví dụ minh họa:

1. Well-known /ˌwel ˈnəʊn/

2. Habitual /həˈbɪtʃ.u.əl/

3. Frequent /ˈfriː.kwənt/

4. Conversant /kənˈvɜː.sənt/

5. Acquainted /əˈkweɪn.tɪd/

Một số từ trái nghĩa với familiar

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với "familiar", cung cấp ý nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Unfamiliar /ʌn.fəˈmɪl.i.ər/

2. Unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/

3. Infrequent /ɪnˈfriː.kwənt/

4. Uncommon /ʌnˈkɒm.ən/

5. Ignorant /ˈɪɡ.nɚ.ənt/

Bài tập vận dụng

Để nắm vững cách sử dụng từ "familiar", bạn hãy thử làm bài tập sau: Chọn giới từ phù hợp để điền vào ô trống: Đáp án:

Tóm tắt

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ ràng về từ "familiar", cách sử dụng cũng như các giới từ phù hợp đi kèm. Đồng thời, bài viết cũng đã cung cấp nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Đặc biệt, bài tập vận dụng cuối cùng sẽ giúp bạn thực hành và củng cố kiến thức về cách dùng từ "familiar". Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh. Hãy áp dụng các thông tin đã học và sử dụng từ "familiar" một cách linh hoạt trong các tình huống hàng ngày. Chúc bạn học tốt!

Link nội dung: https://wru.edu.vn/tim-hieu-cach-su-dung-familiar-trong-tieng-anh-a13920.html