Familiar là gì?
Familiar là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thân thuộc". Từ này được sử dụng để chỉ sự quen biết, sự hiểu biết về một điều gì đó dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức.
Ví dụ về từ "familiar":
- The street was familiar to Sarah. (Con đường này quen thuộc với Sarah.)
- There were more than two familiar foods. (Có nhiều hơn hai loại thực phẩm quen thuộc.)
Các dạng từ của familiar
Familiar không chỉ xuất hiện dưới dạng tính từ mà còn có nhiều dạng từ khác nhau. Chúng bao gồm:
- Động từ “familiarize”: nghĩa là làm quen hoặc tìm hiểu về một điều gì đó.
- Ví dụ:
The doctor needed to familiarize themselves with the innovative technology. (Bác sĩ cần phải làm quen với công nghệ tiên tiến.)
- Danh từ “familiarity”: chỉ sự quen thuộc hoặc hiểu biết sâu về một điều gì đó.
- Ví dụ:
Henry's familiarity with romantic movies is astonishing. (Sự quen thuộc của Henry với phim tình cảm thật đáng kinh ngạc.)
- Trạng từ “familiarly”: dùng để mô tả một hành động theo cách không chính thức.
- Ví dụ:
This type of bacteria, familiarly known as strep, triggers a variety of illnesses. (Loại vi khuẩn này, thường được gọi là liên cầu khuẩn, gây ra nhiều loại bệnh.)
- Tính từ “familial”: nhấn mạnh mối quan hệ giống như gia đình.
- Ví dụ:
I have a soft spot for her, like a familial relationship. (Tôi có cảm tình với cô ấy, giống như mối quan hệ gia đình.)
Familiar đi với giới từ gì?
Khi sử dụng từ "familiar", có hai giới từ chính cần chú ý:
Familiar + to
Khi bạn muốn nói về sự quen thuộc của một điều gì đó đối với một người hoặc một nhóm người nào đó, bạn sẽ dùng giới từ "to".
-
This place is familiar to me. (Nơi này quen thuộc với tôi.)
-
The music is familiar to the audience. (Bản nhạc này quen thuộc với khán giả.)
Familiar + with
Khi đề cập đến sự quen thuộc với một đối tượng cụ thể, bạn sử dụng giới từ "with".
-
She is familiar with the local customs. (Cô ấy quen thuộc với các phong tục địa phương.)
-
He is familiar with the software used in this project. (Anh ấy quen thuộc với phần mềm được sử dụng trong dự án này.)
Một số từ đồng nghĩa với familiar
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "familiar", cùng với phiên âm và ví dụ minh họa:
1. Well-known /ˌwel ˈnəʊn/
- Ví dụ: Her perspective on the lesson is already well-known. (Quan điểm của cô về bài học đã được nhiều người biết đến.)
2. Habitual /həˈbɪtʃ.u.əl/
- Ví dụ: Increased incarceration periods will help keep habitual offenders off the streets. (Thời gian giam giữ tăng lên sẽ giúp ngăn chặn những kẻ phạm tội thường xuyên ra đường.)
3. Frequent /ˈfriː.kwənt/
- Ví dụ: The most frequent cause of cancer is lung disease. (Nguyên nhân gây ung thư thường gặp nhất là bệnh phổi.)
4. Conversant /kənˈvɜː.sənt/
- Ví dụ: I'm not conversant with piano principles. (Tôi không rành về nguyên tắc piano.)
5. Acquainted /əˈkweɪn.tɪd/
- Ví dụ: Mina is not personally acquainted with the individual in question. (Mina không quen biết cá nhân này.)
Một số từ trái nghĩa với familiar
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với "familiar", cung cấp ý nghĩa và ví dụ minh họa:
1. Unfamiliar /ʌn.fəˈmɪl.i.ər/
- Ví dụ: Her address was unfamiliar to me. (Địa chỉ của cô ấy không quen thuộc với tôi.)
2. Unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/
- Ví dụ: "Do you enjoy the new sofa?" - "Yes, it's very unusual." (Bạn có thích chiếc ghế sofa mới không? - Có, nó rất đặc biệt.)
3. Infrequent /ɪnˈfriː.kwənt/
- Ví dụ: His correspondence became infrequent, then ceased entirely. (Sự liên lạc của anh ấy trở nên thưa thớt, rồi ngừng hẳn.)
4. Uncommon /ʌnˈkɒm.ən/
- Ví dụ: It is not uncommon for tourists to get sick. (Chuyện du khách bị ốm không phải là hiếm.)
5. Ignorant /ˈɪɡ.nɚ.ənt/
- Ví dụ: Numerous youngsters are surprisingly ignorant about current social issues. (Nhiều bạn trẻ thiếu hiểu biết một cách đáng ngạc nhiên về các vấn đề xã hội hiện nay.)
Bài tập vận dụng
Để nắm vững cách sử dụng từ "familiar", bạn hãy thử làm bài tập sau:
Chọn giới từ phù hợp để điền vào ô trống:
- My grandparents are not familiar _____ using smartphones.
- This meal is familiar _____ me because my wife frequently makes it at home.
- Jay is curiously familiar _____ the city.
- Jake is very familiar _____ his girlfriend's household.
- The piano is familiar _____ Lily because her mother used it during her time as a piano performer.
Đáp án:
Tóm tắt
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ ràng về từ "familiar", cách sử dụng cũng như các giới từ phù hợp đi kèm. Đồng thời, bài viết cũng đã cung cấp nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Đặc biệt, bài tập vận dụng cuối cùng sẽ giúp bạn thực hành và củng cố kiến thức về cách dùng từ "familiar".
Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh. Hãy áp dụng các thông tin đã học và sử dụng từ "familiar" một cách linh hoạt trong các tình huống hàng ngày. Chúc bạn học tốt!