Expect không đi với giới từ nào cả. Tại sao lại như vậy? Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ "expect" trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
![EXPECT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?](/uploads/blog/2024/12/05/5037440dd73cf65b52998f3caad0f8afca5a82a5-1733412966.webp)
I. Expect Là Gì?
![EXPECT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?](/uploads/blog/2024/12/05/986987adc45be72498b681d5f3372874a0aff309-1733412967.webp)
Định Nghĩa và Cách Phát Âm
- Expect là một động từ có nghĩa là mong đợi, hy vọng, dự đoán hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng để diễn tả kỳ vọng hoặc sự chờ đợi của một người về một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
- Phát âm: Expect /ɪkˈspekt/
Ví Dụ Sử Dụng
- I expect to receive a promotion by the end of the year. (Tôi mong đợi được thăng chức vào cuối năm.)
- She expects her children to do well in school. (Cô ấy mong đợi con cái mình học tốt trên trường.)
- We expect the weather to be sunny tomorrow. (Chúng tôi mong đợi thời tiết sẽ nắng vào ngày mai.)
Gia Đình Từ
Để sử dụng "expect" một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ vựng liên quan đến từ này:- Expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n): sự mong đợi, kỳ vọng.
- Expectant /ɪkˈspektənt/ (adj): mong đợi, chờ đợi.
- Expectantly /ɪkˈspektəntli/ (adv): với sự mong đợi, hy vọng.
II. Expect Đi Với Giới Từ Gì?
Expect Không Đi Với Giới Từ Nào Cả!
- Điều quan trọng cần nhớ là "expect" không đi kèm với bất kỳ giới từ nào. Tuy nhiên, có một số cấu trúc mà bạn cần lưu ý khi sử dụng từ này trong các bài kiểm tra hoặc giao tiếp hàng ngày.
1. Cấu Trúc [To expect somebody to do something]
- Cấu trúc này có nghĩa là mong đợi một người nào đó sẽ làm điều gì đó cụ thể.
Ví Dụ:
- I expect my employees to arrive on time for work every day. (Tôi mong đợi nhân viên của mình đến đúng giờ làm việc mỗi ngày.)
- She expects her children to clean up after themselves and do their chores. (Cô ấy mong đợi con cái mình tự dọn dẹp và làm việc nhà của mình.)
- The coach expects his players to train hard and give their best effort in every game. (Huấn luyện viên mong đợi các cầu thủ của mình tập luyện chăm chỉ và cố gắng hết sức trong mỗi trận đấu.)
2. Cấu Trúc [To expect to do something]
- Cấu trúc này diễn tả mong chờ một điều gì đó sẽ xảy ra.
Lưu Ý:
- Sau "expect", nếu theo sau là một động từ, động từ đó cần được chia theo dạng "to V".
Ví Dụ:
- I expect to graduate from college next year. (Tôi hy vọng tốt nghiệp đại học vào năm tới.)
- She expects to receive a promotion at work after completing her latest project. (Cô ấy hy vọng được thăng chức trong công ty sau khi hoàn thành dự án mới nhất của mình.)
- The company expects to expand its business into new markets in the coming year. (Công ty hy vọng mở rộng kinh doanh vào các thị trường mới trong năm tới.)
III. Cách Phân Biệt Expect, Hope và Wish
“Expect”, “hope” và “wish” đều liên quan đến mong đợi hoặc hy vọng điều gì đó, nhưng ý nghĩa của chúng có sự khác biệt đáng kể.1. Expect
- Diễn tả một kỳ vọng chắc chắn hoặc kỳ vọng dựa trên sự chắc chắn. Khi bạn "expect" điều gì đó, bạn tin rằng nó sẽ xảy ra dựa trên những dữ kiện hoặc thông tin có sẵn.
Ví Dụ:
- I expect to receive an email from my boss today. (Tôi mong đợi nhận được một email từ sếp của tôi hôm nay.)
2. Hope
- Diễn tả một mong muốn hoặc hy vọng. Khi bạn "hope" điều gì đó, bạn muốn nó xảy ra nhưng không chắc chắn rằng nó sẽ xảy ra.
Ví Dụ:
- I hope to be able to take a vacation next year. (Tôi hy vọng có thể đi nghỉ vào năm sau.)
3. Wish
- Diễn tả một mong muốn sâu sắc, thường là không thực tế hoặc không thể xảy ra. Khi bạn "wish" điều gì đó, bạn muốn nó xảy ra nhưng biết rằng khả năng xảy ra rất thấp hoặc không thể xảy ra.
Ví Dụ:
- I wish I could travel back in time to fix my mistakes. (Tôi ước gì mình có thể quay trở lại quá khứ để sửa những sai lầm của mình.)
IV. Một Số Từ Đồng Nghĩa Với Expect
Khi sử dụng "expect", bạn cũng có thể thay thế bằng một số từ đồng nghĩa sau đây để làm phong phú thêm bài viết hoặc cuộc trò chuyện của mình.- Anticipate: mong đợi, dự đoán trước.
- Await: chờ đợi, mong đợi.
- Envisage: tưởng tượng, dự đoán.
- Assume: giả định, cho rằng.
- Count on: tin tưởng, mong đợi.