Trong tiếng Anh, từ "consider" đã trở thành một phần không thể thiếu khi chúng ta muốn diễn đạt việc xem xét một vấn đề cụ thể. Tuy nhiên, bạn đã tìm hiểu về cách sử dụng "consider" đi kèm với giới từ nào chưa? Hãy cùng Mytour khám phá cách sử dụng từ "consider" cũng như các giới từ kèm theo trong bài viết dưới đây!
I. "Consider" Là Gì?
Từ "consider" (đọc là /kənˈsɪdər/) trong tiếng Anh nghĩa là "cân nhắc," "xem xét," hoặc "đánh giá." Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề hoặc quyết định nào đó trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng.
Ví Dụ Về "Consider"
- Before making a decision, you should consider all the facts carefully.
(Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên cân nhắc tất cả các sự kiện một cách cẩn thận.)
- I will consider your suggestion when planning the project.
(Tôi sẽ xem xét đề xuất của bạn khi lên kế hoạch cho dự án.)
II. "Consider" Đi Kèm Với Giới Từ Nào?
1. "Consider + as"
Cấu trúc "consider as" thường được dùng để diễn đạt việc xem xét một người hoặc một điều gì đó với một tư cách, chức năng hoặc tính chất cụ thể. Đứng sau "consider as" thường là một danh từ.
Ví Dụ:
- The novel is widely considered as a masterpiece of literature.
(Tiểu thuyết này được xem như là một kiệt tác của văn học.)
- He is considered as a potential candidate for the job.
(Anh ấy được xem xét như một ứng viên tiềm năng cho công việc.)
- This area is considered as a key location for the development of the city.
(Khu vực này được coi là một địa điểm quan trọng cho sự phát triển của thành phố.)
2. "Consider + for"
Cấu trúc "consider for" thường mang ý nghĩa là suy nghĩ về ai đó hoặc một điều gì đó cho một vị trí, vai trò, cơ hội hoặc mục đích cụ thể. Nó chỉ việc đánh giá hoặc cân nhắc một người/một điều nào đó liệu có phù hợp hay thích hợp cho một tình huống, công việc hoặc trách nhiệm cụ thể.
Cấu trúc:
- be + considered + somebody/something + for + something
Ví Dụ:
- We are considering you for the managerial position.
(Chúng tôi đang xem xét bạn cho vị trí quản lý.)
- She is being considered for the scholarship opportunity this time.
(Cô ấy đang được xem xét cho cơ hội học bổng lần này.)
- This location is being considered for the construction of a new store.
(Địa điểm này đang được xem xét cho việc xây dựng một cửa hàng mới.)
III. Các Từ Loại Khác Của "Consider"
Ngoài việc sử dụng "consider" như một động từ, bạn cũng có thể sử dụng từ này dưới dạng tính từ, danh từ hoặc trạng từ để đa dạng hơn trong giao tiếp. Dưới đây là các từ loại khác của "consider":
1. Considerable /kənˈsɪdərəbl/ (Tính từ)
Có nghĩa là đáng kể, lớn lao hoặc đủ lớn để được chú ý hoặc quan tâm.
Ví Dụ:
- She has made significant progress.
(Cô ấy đã tiến bộ đáng kể.)
2. Considerate /kənˈsɪdərət/ (Tính từ)
Có nghĩa là sự quan tâm, chu đáo, và nhạy cảm với cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.
Ví Dụ:
- He always shows consideration for his friends' feelings.
(Anh ấy luôn thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của bạn bè mình.)
3. Considerably /kənˈsɪd.ɚ.ə.bli/ (Trạng từ)
Có nghĩa là một sự thay đổi lớn về lượng, mức độ, hoặc tầm quan trọng.
Ví Dụ:
- The price of the house has risen significantly.
(Giá của ngôi nhà đã tăng lên một cách đáng kể.)
4. Considerately /kənˈsɪd.ər.ət.li/ (Trạng từ)
Dùng để mô tả hành động hoặc cách hành xử được thực hiện một cách chu đáo, quan tâm đến người khác.
Ví Dụ:
- He spoke with thoughtfulness, ensuring not to hurt anyone's feelings.
(Anh ấy nói một cách chu đáo, đảm bảo không làm tổn thương cảm xúc của bất kỳ ai.)
5. Consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ (Danh từ)
Có nghĩa là quá trình suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó để đưa ra quyết định hoặc đánh giá.
Ví Dụ:
- After thorough consideration, she decided to accept the job offer.
(Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy quyết định chấp nhận đề nghị công việc.)
IV. Một Số Cụm Từ Phổ Biến Với "Consider"
Ngoài việc sử dụng "consider" với giới từ, còn nhiều cụm từ phổ biến khác mà bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
1. Consider Your Position
Có nghĩa là một lời khuyên để ai đó suy nghĩ lại về vị trí, vai trò hiện tại của họ.
Ví Dụ:
- After the scandal, the CEO was advised to consider his position within the company.
(Sau scandal, CEO đã được khuyên nên xem xét lại vị trí của mình trong công ty.)
2. Consider It Done
Một cách nói thể hiện sự tự tin hoặc cam kết rằng một nhiệm vụ hoặc yêu cầu nào đó sẽ được hoàn thành.
Ví Dụ:
- Could you provide me with a copy of this page, please?
- Consider it accomplished.
3. Be High/Well Considered
Thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vấn đề gì đó được mọi người quý mến, tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.
Ví Dụ:
- The professor is highly regarded in the field of neuroscience for his groundbreaking research.
(Giáo sư được đánh giá cao trong lĩnh vực thần kinh học vì những nghiên cứu đột phá của ông.)
4. All Things Considered
Được sử dụng để tổng kết hoặc đưa ra kết luận sau khi xem xét tất cả các yếu tố hoặc thông tin liên quan.
Ví Dụ:
- Taking everything into account, I believe we made the correct decision in relocating to a new city.
(Xét mọi yếu tố, tôi tin rằng chúng tôi đã đưa ra quyết định đúng khi chuyển đến một thành phố mới.)
5. Carefully Consider
Nghĩa là suy nghĩ một cách cẩn thận và kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Ví Dụ:
- Prior to accepting the job offer, I meticulously pondered over all the factors.
(Trước khi chấp nhận lời đề nghị công việc, tôi đã suy nghĩ kỹ lưỡng về tất cả các yếu tố.)
V. Bài Tập Có Đáp Án
Hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây! Điền vào chỗ trống:
- Many consider Mozart _____ one of the greatest composers of all time.
- She considers her role _____ a teacher as very important.
- John is being considered _____ the position of team leader.
- We considered her _____ the role due to her extensive experience.
- They considered the proposal _____ insufficient and asked for further details.
- This novel is considered _____ adaptation into a movie.
- The committee is considering this location _____ the annual conference.
- He is widely considered _____ an expert in his field.
- They are considering these students _____ the scholarship program.
- The film was considered _____ a significant turning point in the director's career.
Đáp Án:
- as
- as
- for
- for
- as
- for
- for
- as
- for
- as
Kết Luận
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về từ "consider," cách sử dụng từ này đi kèm với các giới từ, cũng như các cụm từ và từ loại liên quan. Hy vọng rằng với những thông tin hữu ích này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ "consider" trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Nếu cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với Mytour để được hỗ trợ tốt nhất!