Fed up with là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Giới thiệu
Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện cảm xúc buồn chán hay sự không hài lòng. Một trong những cụm từ thông dụng và thú vị là "fed up". Nếu bạn đang tìm cách làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình, đặc biệt khi tự diễn đạt cảm xúc của mình, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về "fed up with".
Định nghĩa "fed up"
Theo từ điển Oxford, "fed up" là một tính từ mô tả trạng thái cảm xúc khi ai đó cảm thấy nhàm chán, không hài lòng hoặc rất mệt mỏi với một tình huống kéo dài quá lâu. Dịch ra tiếng Việt, cụm này có thể hiểu là "buồn chán, đặc biệt trong tình huống gì đó kéo dài quá lâu".
Ví dụ minh họa:
- Hầu hết học sinh đều fed up with tiết học, cái mà kéo dài hơn hai tiếng.
Cách dùng và cấu trúc "fed up"
"Fed up" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng phổ biến.
1. Cấu trúc cơ bản
Câu đơn giản để diễn tả cảm xúc "buồn chán" thường sử dụng "fed up" theo sau động từ "to be" hoặc một số động từ trạng thái như "become", "look", "get".
Ví dụ:
- Why does he look fed up? (Sao trông anh ấy chán trường vậy?)
2. Dùng với "with"
Khi muốn thể hiện lý do cụ thể cho sự chán nản, "fed up" thường đi kèm với giới từ "with". Cấu trúc là:
Fed up + with + danh từ/ Ving
Trong trường hợp này, cụm từ "fed up with" trở thành một phần không thể thiếu để diễn đạt cảm xúc.
Ví dụ:
- I started to become fed up with all the paperwork. (Tôi bắt đầu cảm thấy chán các công việc liên quan tới giấy tờ.)
- He is fed up with doing homework. (Anh ấy chán việc làm bài tập về nhà.)
3. Sử dụng "fed up with it"
Khi đã đề cập đến một vấn đề trước đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc "fed up with it" để chỉ ra rằng bạn chán ngấy điều đó.
Ví dụ:
- I hope he can find a good job soon. I am fed up with it. (Tôi hy vọng anh ấy có thể tìm được một công việc tốt sớm. Tôi chán ngấy điều này.)
4. Các trạng từ đi kèm
"Fed up" thường được sử dụng với các trạng từ chỉ mức độ như "really", "very", "absolutely", "extremely", "terribly" để nhấn mạnh cảm giác chán nản.
Ví dụ:
- I am absolutely fed up with hearing about her problems. (Tôi cực kỳ chán khi phải nghe về vấn đề của cô ấy.)
5. Cách diễn đạt "cực kỳ chán"
Một idiom thú vị để diễn đạt trạng thái "cực kỳ chán" là "fed up to the back teeth with something". Đây là một cách diễn đạt mạnh mẽ cho cảm giác chán đến mức quá tải.
Ví dụ:
- The employees were fed up to the back teeth with the promises from the boss. (Các nhân viên đã chán ngấy với những lời hứa hẹn từ ông chủ.)
Lưu ý về cách sử dụng
Theo từ điển Oxford và quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, "fed up of" thường được sử dụng trong tiếng Anh-Anh nhưng không được coi là đúng trong tiếng Anh chuẩn.
Ví dụ (không chuẩn):
- Michael is fed up of his job. (Michael thấy chán công việc của anh ấy.)
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá cụm từ "fed up with", từ định nghĩa đến các cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và có thể áp dụng "fed up" trong khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy thử nghiệm với những câu ví dụ và tạo ra những câu của riêng bạn để diễn đạt cảm xúc nhé!
Chúc các bạn học tốt!
GV IZONE: Ngô Đức Lộc
Nếu bạn còn có thêm bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại để lại câu hỏi nhé!