Phrasal verbs là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khá “khó nuốt” bởi sự đa dạng về số lượng cũng như ý nghĩa riêng biệt của chúng. Việc thông thạo hết tất cả các phrasal verbs là một trong những thách thức lớn nhất mà bất kỳ ai khi học tiếng Anh cũng mong muốn đạt được. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “fall behind” - một phrasal verb quen thuộc và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
1. Fall behind nghĩa là gì?
“Fall behind” là một phrasal verb bao gồm động từ “fall” và giới từ “behind”. Trong đó:
- Fall có nghĩa là hạ xuống, rơi xuống hay thụt lùi.
- Behind có nghĩa là phía sau.
Khi hai từ này kết hợp lại, chúng tạo thành cụm động từ “fall behind”, mang ý nghĩa là chậm chạp, không theo kịp, sa sút hay thụt lùi phía sau so với những người khác hoặc một tiêu chuẩn nào đó.
Ví dụ minh họa:
- My little brother is falling behind with his school work.
- (Đứa em của tôi chậm chạp trong việc học.)
Về cách phát âm, cụm từ “fall behind” rất dễ dàng để bạn có thể phát âm đúng. Cách phát âm của phrasal verb này là /fɔl bi'haind/. Hầu như không có sự khác biệt nhiều giữa cách phát âm của cụm từ này ở ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ.
2. Cấu trúc và cách dùng của fall behind
2.1. Fall behind trong bối cảnh học tập và công việc
Cụm từ “fall behind” được sử dụng để chỉ việc bạn chậm tiến độ, không theo kịp so với những người khác hoặc các tiêu chuẩn đề ra.
Ví dụ:
- Jack's ranking this semester is falling behind other classmates.
- (Xếp hạng của Jack trong học kỳ này kém hơn những người bạn khác.)
2.2. Fall behind trong việc thanh toán
“Fall behind” cũng có thể được dùng để chỉ việc bạn không thanh toán các khoản nợ, chi phí vào đúng thời hạn.
Cấu trúc thường gặp:
- FALL BEHIND IN / WITH SOMETHING
Ví dụ:
- She fell behind in her electricity bill, so the utility company cut off the electricity to her apartment.
- (Cô ấy đã chậm trễ trong việc nộp phí tiền điện, do đó công ty điện lực đã cắt điện căn hộ của cô ấy.)
- Because of unemployment, Lily fell behind with rent 3 months late, so the landlord didn't let her rent anymore.
- (Bởi vì thất nghiệp, Lily đã chậm trễ trong việc đóng tiền nhà 3 tháng, nên chủ nhà không cho cô ấy thuê nhà nữa.)
2.3. Fall behind trong việc hoàn thành công việc
Cụm từ này còn được dùng để chỉ việc không hoàn thành công việc đúng hạn như đã dự định hoặc đã hứa.
Cấu trúc thường gặp:
- FALL BEHIND BY + THỜI GIAN
Ví dụ:
- Because of the prolonged storm, the school construction project was fallen behind by more than two months.
- (Bởi vì cơn bão kéo dài, dự án thi công trường học đã bị lùi lại hơn hai tháng.)
- If we fall behind schedule, the building may have to delay the celebration for another three months.
- (Nếu chúng ta không kịp tiến độ, tòa nhà có thể phải lùi khánh thành thêm ba tháng nữa.)
3. Các ví dụ anh - việt về fall behind
Ví dụ 1:
- In recent years, Sony has increasingly fallen behind other phone companies.
- (Trong những năm gần đây, Sony ngày càng thụt lùi so với những hãng điện thoại khác.)
Ví dụ 2:
- You shouldn't spend all day on social media and not doing anything else. If you spend too much time on it, I wouldn't be surprised that your life will fall behind and never succeed.
- (Bạn không nên dành cả ngày cho mạng xã hội và không làm bất cứ việc gì khác. Nếu bạn dành quá nhiều thời gian cho nó, tôi sẽ không ngạc nhiên khi cuộc sống của bạn sẽ ngày càng thụt lùi và sẽ không bao giờ thành công.)
Ví dụ 3:
- This life is constantly changing every day; if you stomp on the spot, do not make efforts to develop yourself, you will be more and more fallen behind and possibly eliminated.
- (Cuộc sống này không ngừng thay đổi mỗi ngày; nếu bạn dậm chân tại chỗ, không nỗ lực cố gắng phát triển bản thân, bạn sẽ ngày càng thụt lùi và có thể bị loại bỏ.)
4. Một số phrasal verbs khác của fall
4.1. Fall across
- Fall across có nghĩa là tình cờ gặp ai đó.
Ví dụ:
- Having the courage to face your ex when you fall across an ex is one of the best ways to ensure that your feelings have ended or are still there.
- (Dũng cảm đối mặt khi tình cờ gặp lại người cũ là một trong những cách tốt nhất để bạn có thể chắc chắn rằng tình cảm của mình đã hết hay vẫn còn.)
4.2. Fall in love
- Fall in love có nghĩa là yêu ai đó.
Ví dụ:
- If you fall in love with someone, you will always care and help them whenever and wherever.
- (Nếu bạn yêu ai đó, bạn sẽ luôn quan tâm và giúp đỡ họ bất cứ khi nào và ở đâu.)
Kết luận
Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết của chúng tôi về cụm từ “fall behind”. Hy vọng bài tổng hợp trên đây có thể mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích trong việc sử dụng phrasal verbs trong tiếng Anh. Hãy luyện tập và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh nhé!