Cách Sử Dụng Động Từ “Feel” Trong Tiếng Anh: Một Giải Thích Chi Tiết Về Dạng Quá Khứ
Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp thông dụng mà còn là nền tảng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các động từ và cách chia chúng là rất quan trọng, đặc biệt là những động từ bất quy tắc. Một trong những động từ cần được chú ý chính là "feel". Vậy, "feel" có cách chia quá khứ như thế nào? Đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả các thông tin liên quan đến cách sử dụng động từ "feel" cùng với cách dùng dạng quá khứ của nó hiệu quả nhất.
1. Quá Khứ Của “Feel” Là Gì?
"Feel" là một động từ thông dụng mà mọi người thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Động từ này có nghĩa là "cảm thấy", "cảm nhận", hay "sờ thấy". Khi cần sử dụng trong quá khứ, dạng của "feel" sẽ trở thành "felt".
Ví Dụ Minh Họa:
-
Tôi có thể cảm nhận được cái chạm của bạn.
- I feel comfortable talking to you.
-
Tôi cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với bạn.
Cấu Trúc Sử Dụng “Feel”:
| Cấu Trúc | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
|-------------------------|-----------------------------------------------------------|---------------------------------------------------|
| Feel + Tính từ/Trạng từ | Cảm thấy như thế nào | I feel sick. (Tôi cảm thấy không khỏe.) |
| Feel + Giới từ | Cảm thấy như thế nào về ai/cái gì | I feel sorry about missing your phone call. |
| Feel + Danh từ | Cảm nhận sự hiện diện của ai/cái gì | I can feel Mary standing behind me. |
| Feel + That | Cảm thấy rằng | I feel that I am so unlucky. |
Phát Âm Của Động Từ “Feel”:
Động từ "feel" được phát âm là /fiːl/, và dạng quá khứ "felt" được phát âm là /felt/.
2. Các Cách Dùng Quá Khứ Của “Feel”
Mặc dù cả hai dạng "felt" được dùng cho quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều giống nhau, việc sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau vẫn có những điểm khác biệt quan trọng.
2.1. Dạng Quá Khứ Đơn
Dạng quá khứ đơn “felt” sẽ được sử dụng trong các tình huống như sau:
2.1.1. Trong Thì Quá Khứ Đơn
Trong quá khứ đơn, "felt" được dùng để diễn tả những cảm xúc đã trải qua.
Câu cấu trúc: S + felt + …
Ví Dụ:
- I felt disappointed after receiving the results.
-
Tôi cảm thấy thất vọng sau khi nhận kết quả.
2.1.2. Trong Câu Điều Kiện Loại 2
Câu điều kiện loại 2 thường dùng để thể hiện các giả thuyết không có thật trong hiện tại.
Câu cấu trúc: If + S1 + felt…, S2 + would (not) + V-inf…
Ví Dụ:
- If I felt unwell, I would not attend the party.
-
Nếu tôi cảm thấy không khỏe, tôi đã không tham dự bữa tiệc.
2.1.3. Trong Thức Giả Định
Sử dụng “felt” trong các câu mong ước trái với thực tế.
Câu cấu trúc: S1 + wish + S2 + felt…
Ví Dụ:
-
Tôi ước gì tôi cảm thấy hạnh phúc hơn.
2.2. Dạng Quá Khứ Phân Từ
“Felt” được coi là quá khứ phân từ khi sử dụng trong những trường hợp sau:
2.2.1. Trong Các Thì Hoàn Thành
Câu cấu trúc:
- Hiện Tại Hoàn Thành: S + have/has + felt…
- Quá Khứ Hoàn Thành: S + had + felt…
Ví Dụ:
- Mary has felt his special attention since they first met.
-
Mary đã cảm nhận được sự quan tâm đặc biệt từ anh ấy kể từ lần đầu họ gặp nhau.
2.2.2. Trong Câu Điều Kiện Loại 3
Dùng trong những câu điều kiện thể hiện một tình huống không có thật trong quá khứ.
Câu cấu trúc: If + S1 + had + felt…, S2 + would (not) + have + Ved/3…
Ví Dụ:
- If you had felt tired, you wouldn't have gone swimming.
-
Nếu bạn đã cảm thấy mệt mỏi, bạn đã không đi bơi.
2.2.3. Trong Câu Bị Động
Sử dụng “felt” như một ngoại động từ, mang nghĩa "được cảm nhận".
Câu cấu trúc: S + be + felt + (by O)…
Ví Dụ:
- The flavor of dishes was felt by a master chef.
-
Hương vị món ăn được đánh giá bởi một đầu bếp nổi tiếng.
2.2.4. Trong Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn
Với các mệnh đề quan hệ, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ.
Ví Dụ:
- The soup, which was felt by a master chef, is being sold at a very high price.
-
Món súp đã được một đầu bếp nổi tiếng nếm thử đang được bán với giá rất cao.
3. Một Số Ý Nghĩa Khác Của “Felt”
Bên cạnh việc là dạng quá khứ của “feel”, "felt" còn có những nghĩa khác trong tiếng Anh:
- Felting (Dan tiếng): Quá trình chế tạo vải felt từ các sợi lanh, len, hoặc các chất liệu khác.
4. Bài Tập Về “Quá Khứ Của Feel”
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tham khảo các bài tập liên quan đến việc sử dụng “felt” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
5. Tổng Kết
Tóm lại, dạng quá khứ của "feel" là "felt". Việc nắm vững cách sử dụng "felt" trong các thì khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Đây là một trong những động từ quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Đừng quên luyện tập thường xuyên và mở rộng vốn từ vựng để cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Xem thêm:
- Cách dùng cấu trúc Wish chuẩn nhất cho mọi trường hợp.
- Cấu trúc “Would rather” cùng 4 cách dùng cơ bản nhất.
- Bí kíp dùng trợ động từ cực chính xác! (kèm ví dụ & bài tập).
Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ tự tin áp dụng "feel" và "felt" vào giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả nhất!