I. Far From Là Gì?
Cụm từ "far from" là một cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh, có thể được dịch sang tiếng Việt là "xa" hoặc "còn lâu mới". Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ phân tích thành phần của cụm từ này.
- Far: Tính từ, mang nghĩa là "xa".
- From: Giới từ, mang nghĩa là "từ".
Do đó, "far from" được sử dụng để diễn tả khoảng cách hoặc trạng thái, từ vật lý cho đến nghĩa bóng. Ngoài việc chỉ khoảng cách địa lý, cụm từ này còn mang ý nghĩa đánh giá một vấn đề nào đó còn xa hoặc chưa đạt được như mong đợi.
Ví Dụ:
- The museum isn’t too far from my school. (Bảo tàng không quá xa trường của tôi.)
- This building is still far from being done. (Tòa nhà này vẫn còn lâu mới hoàn thành.)
- Jenny’s contribution to her company is far from enough. (Đóng góp của Jenny cho công ty còn thiếu rất nhiều.)
II. Cách Dùng Cấu Trúc Far From Trong Tiếng Anh
Để sử dụng "far from" một cách chính xác, chúng ta sẽ tìm hiểu hai cấu trúc chính mà cụm từ này thường được sử dụng trong các câu.
1. Cấu Trúc 1: S + be + Far From + Adj/N
Cấu trúc này được áp dụng khi chúng ta cần diễn tả một điều gì đó "còn lâu mới" hoặc "không hề". Cụ thể như sau:
Ví Dụ:
- To be honest, Anna’s pet is far from pretty. (Nói thật, thú cưng của Anna không hề xinh đẹp chút nào.)
- John’s result is far from a success but his mother is still proud. (Kết quả của John không hề là một thành công, nhưng mẹ cậu ấy vẫn tự hào.)
- Peter’s drawing is far from beautiful. (Bức vẽ của Peter không đẹp chút nào.)
2. Cấu Trúc 2: S + be Far From + Being/Doing Something
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó "không hề" như mong muốn.
Ví Dụ:
- Harry is far from being nice. (Harry không hề tử tế chút nào.)
- Daisy is far from trying to be polite. (Daisy không cố gắng để tỏ ra lịch sự một chút nào.)
- The teacher is far from being pleased with John‘s behavior. (Giáo viên không hề hài lòng với cách cư xử của John một chút nào.)
III. Một Số Từ/Cụm Từ Đi Cùng Far Thường Gặp
Nhiều cụm từ khác nhau kết hợp với "far" tạo nên những ý nghĩa phong phú. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
Bảng Một Số Cụm Từ Thông Dụng Với Far
| Từ/Cụm Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
|------------------------------------------|-------------------------------------------------------|-------------------------------------------------------|
| As far as | Liên quan đến một vấn đề nào đó hoặc ai đó |
As far as Linda is concerned, she doesn’t like eating fruit anymore. |
| A far cry from | Khác biệt cực kỳ lớn |
Living in the city center is a far cry from living in the rural area. |
| Far be it from | Theo như ý của ai đó |
Jenny thinks she needs to ask John about the truth — far be it from him to lie. |
| Go as far as | Đi xa đến mức, làm đến mức |
Peter really went as far as to move to the South without telling anyone in his family. |
IV. Phân Biệt Cấu Trúc Far From, Away From, A Long Way From
Ba cấu trúc "far from", "away from" và "a long way from" thường bị nhầm lẫn trong sử dụng. Hãy cùng phân biệt những điểm khác biệt giữa chúng.
Bảng So Sánh Cấu Trúc
| Cấu Trúc | Công Thức | Cách Dùng | Ví Dụ |
|---------------------|-----------------------------------------------|---------------------------------------------------------------|-------------------------------------------------------|
| Far from | Far from + Tính từ/Danh từ | Diễn tả khoảng cách địa lý hoặc sự đánh giá nào đó |
The school seems to be far from Jenny’s house. |
| Away from | Away from + Từ chỉ khoảng cách thực tế | Diễn tả khoảng cách vật lý cụ thể |
Anna’s favorite cinema is only 5 blocks away from where she lives. |
| A long way from | A long way from + V-ing | Diễn tả khoảng cách lớn hoặc điều gì còn lâu mới hoàn thành |
This campaign is a long way from being done. |
V. Bài Tập Cấu Trúc Far From Có Đáp Án
Hãy làm bài tập nhỏ dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc "far from".
Bài Tập: Chọn Đáp Án Đúng Cho Câu
- In my opinion, Jenny’s report is far from__________. It will get a good mark.
- A. anything
- B. truthful
- C. being bad
- The library is __________ John’s place.
- A. far to
- B. far from
- C. away from
- Anna is sad because the teacher said that her work __________.
- A. was far from perfect
- B. is a long way from being bad
- C. far from good
- A. is far from
- B. is far away from
- C. am far from
- Don’t be nervous! Jenny __________ the finish line.
- A. is far from
- B. still are far from
- C. is far away
- Harry is far from being nice. = __________.
- A. Harry is very nice.
- B. Harry is rich.
- C. Harry is very rude.
- Our boss has been working here for 9 years. I trust him because he is far from __________.
- A. being loyal
- B. a liar
- C. being funny.
- Anna’s friend makes her mad because she is far from __________.
- A. sleeping
- B. eating
- C. being tidy.
Đáp Án:
VI. Lời Kết
Trên đây là những kiến thức tổng hợp về cấu trúc "far from" và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ hình dung rõ hơn về cách dùng cũng như nắm vững các cấu trúc liên quan. Đừng ngần ngại áp dụng những gì đã học vào thực tế để củng cố kiến thức của mình.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh, Hãy tham gia các khóa học của chúng tôi tại PREP, nơi cung cấp những bài học chất lượng và hiệu quả.
Một số khóa học mà bạn có thể tham khảo:
- Khóa học TOEIC
- Khóa học IELTS
- Khóa học tiếng Anh THPT Quốc Gia
Chúc bạn học tốt và tiếp tục khám phá thế giới ngôn ngữ thú vị này!