Feel là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Không chỉ đơn thuần là một động từ, feel còn mang những ý nghĩa phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về feel, cũng như cách sử dụng và cấu trúc của nó, giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Định nghĩa feel
1. Nghĩa cơ bản của feel
Feel chủ yếu được sử dụng như một động từ, có những ý nghĩa sau:
- Cảm xúc: Chúng ta có thể cảm nhận hoặc có ấn tượng về một điều gì đó.
Ví dụ:
- "I only had to wait for her for 10 minutes but I feel like an hour." (Tôi chỉ phải chờ cô ấy khoảng 10 phút nhưng tôi cảm thấy như cả tiếng đồng hồ.)
- "The clouds are getting dark, it feels like rain." (Các đám mây đang tối dần, có vẻ như trời sắp mưa.)
- Cảm nhận vật lý: Khi tiếp xúc với một vật thể nào đó.
Ví dụ:
- "After falling from 5 feet, she can not feel her legs." (Sau khi ngã xuống từ độ cao 5 feet, cô ấy không còn cảm nhận được chân mình.)
- "He felt a hand on his shoulder." (Anh ấy cảm thấy có bàn tay đang đặt lên vai mình.)
- Cảm nhận vô hình: Cảm nhận điều gì đó mặc dù không thể nhìn thấy được.
Ví dụ:
- "I can feel the tension when people stop arguing about the children." (Tôi có thể cảm thấy được sự căng thẳng khi mọi người dừng cãi nhau về đứa trẻ.)
- "My sister feels pressure from my parents to force her to go to university." (Chị tôi cảm thấy áp lực từ bố mẹ để bắt chị ấy vào đại học.)
- Chất lượng vật lý: Mô tả cảm giác qua sự chạm vào.
Ví dụ:
- "My girlfriend's skin feels so smooth." (Làn da của bạn gái tôi rất mịn màng.)
- "His hands feel like rock." (Tay anh ta cứng như đá.)
- Sự tin tưởng: Hình thành ý kiến hoặc niềm tin.
Ví dụ:
- "We all feel that it’s time for us to end this relationship." (Chúng tôi đều cảm thấy rằng đã đến lúc chúng tôi cần chấm dứt mối quan hệ này.)
- "The decision is, I feel, a huge mistake." (Tôi thấy quyết định này là một sai lầm lớn.)
- Tìm kiếm: Sử dụng cảm giác chạm để tìm kiếm cái gì đó.
Ví dụ:
- "If you feel under the desk you will find a hook." (Nếu bạn dùng chân tìm xem ở dưới bàn có gì, bạn sẽ thấy một đầu móc.)
- "I feel in my pocket for some money." (Tôi thò tay vào túi quần để tìm vài tờ tiền.)
2. Nghĩa của feel khi là danh từ
Khi feel được dùng như một danh từ, nó mang nghĩa là cảm giác, cảm xúc:
Ví dụ:
- "You can tell it’s plastic by the feel." (Bạn có thể thấy nó là nhựa nếu chạm vào nó.)
- "He was in prison but I have the feel of a good man." (Anh ta đã từng đi tù nhưng tôi có cảm giác anh ấy là một người tốt.)
Feel đi với giới từ gì?
Cấu trúc của feel rất đa dạng khi đi kèm với các giới từ khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
1. Feel like
- Nghĩa: Có mong muốn làm điều gì đó.
Ví dụ:
- "I feel like going to the cinema." (Tôi muốn đi xem phim.)
2. Feel as if/as though
Ví dụ:
- "She feels as though he loves her." (Cô ấy cảm thấy như anh ấy đang yêu mình.)
3. Feel + adj/noun
- Nghĩa: Có cảm giác như thế nào.
Ví dụ:
- "When he realized what he had said, he felt a complete idiot." (Khi anh ta nhận ra những gì anh ta vừa nói, anh ấy cảm thấy mình là một thằng ngốc.)
4. Feel + O + V-ing
- Nghĩa: Cảm thấy có ai đó hay vật gì đang làm gì đó.
Ví dụ:
- "When coming in his house, she felt something staring at her." (Khi cô ấy vào nhà của anh ta, cô ấy cảm thấy như có ai đó đang nhìn chằm chằm mình.)
5. Feel (that) + clause
- Nghĩa: Bày tỏ ý kiến về vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- "He totally felt that he should end this meeting." (Anh ấy hoàn toàn thấy rằng anh ta nên kết thúc cuộc họp tại đây.)
Cấu trúc và cách dùng feel
1. Khi feel là động từ liên kết
Feel thường được sử dụng để thể hiện cảm giác vật lý lẫn cảm xúc tinh thần. Phía sau feel có thể dùng tính từ hoặc danh từ làm bổ ngữ.
Ví dụ:
- "When I’m in his arms, I feel like home." (Khi tôi được anh ấy ôm, tôi cảm thấy như tổ ấm của mình.)
- "She feels the prize a great honour." (Cô ấy thấy giải thưởng này là một vinh dự lớn.)
2. Khi feel là động từ thường
Feel thường được dùng để nói về quan điểm, ý kiến, và trong trường hợp này không nên sử dụng feel ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
- "I feel sure she’s right." (Tôi chắc chắn cô ấy đúng.)
- "I feel (that) he’s making a mistake." (Tôi nghĩ anh ấy đang mắc sai lầm.)
Cách sử dụng feel trong giao tiếp hàng ngày
1. Sử dụng feel trong miêu tả cảm xúc
Feel thường được dùng để miêu tả cảm xúc của một người trong các tình huống khác nhau. Điều này có thể giúp người nghe hiểu rõ hơn về trạng thái tinh thần của bạn.
Ví dụ: "I feel so happy today!" (Hôm nay tôi cảm thấy rất vui!)
2. Sử dụng feel trong mô tả trạng thái cơ thể
Feel cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái cơ thể, giúp người khác hiểu được cảm giác vật lý mà bạn đang trải qua.
Ví dụ: "I feel tired after a long day at work." (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)
3. Sử dụng feel để chia sẻ quan điểm
Khi bạn muốn bày tỏ ý kiến riêng của mình, feel là từ rất hữu ích.
Ví dụ: "I feel that we should try a new approach." (Tôi cảm thấy rằng chúng ta nên thử một cách tiếp cận mới.)
4. Sử dụng feel để trấn an người khác
Trong những trường hợp cần thiết, bạn có thể dùng feel để trấn an hoặc khẳng định cảm giác của người khác.
Ví dụ: "I can feel that you are worried about the exam, but you will do great!" (Tôi cảm nhận được rằng bạn lo lắng về kỳ thi, nhưng bạn sẽ làm tốt thôi!)
Tóm tắt
Qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về feel, một từ vựng thiết yếu trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách sử dụng, cho đến các cấu trúc và giới từ kèm theo. Việc hiểu rõ feel sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và mạch lạc hơn.
Chúc bạn học tốt và tự tin khi sử dụng tiếng Anh! Hãy ghi chú lại những kiến thức này để áp dụng trong thực tế nhé!