1. Triệu chứng bệnh bạch hầu là gì, gồm những loại nào?
Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, chủ yếu do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh này thường ảnh hưởng đến hệ hô hấp trên, niêm mạc và da của một số vùng trên cơ thể. Việc nhận biết triệu chứng bệnh bạch hầu ở người lớn và trẻ em là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.
1.1. Bạch hầu tại cơ quan hô hấp trên
Bệnh bạch hầu tại cơ quan hô hấp trên là thể bệnh phổ biến nhất, thường ảnh hưởng đến mũi, amidan, cổ họng và thanh quản. Triệu chứng bệnh bạch hầu ở người lớn có thể chia thành các giai đoạn như sau:
Thời gian ủ bệnh
- Thời gian ủ bệnh kéo dài từ 2 - 5 ngày, trong thời gian này người bệnh không xuất hiện triệu chứng lâm sàng rõ rệt.
Thời kỳ khởi phát
- Người bệnh thường có triệu chứng sốt nhẹ (37.5 - 38 độ C), đau họng, khó chịu, mệt mỏi, chán ăn, và có thể xuất hiện tình trạng da hơi xanh.
- Có các dấu hiệu sổ mũi một bên hoặc cả hai bên, nước mũi có thể lẫn máu.
- Khám họng sẽ thấy họng hơi đỏ, amidan có điểm trắng mờ dạng giả mạc một bên, hạch cổ nhỏ, di động và không đau.
Thời kỳ toàn phát
- Vào ngày thứ 2 - 3 của bệnh, triệu chứng toàn thân trở nên nặng nề hơn với sốt cao (38 - 39 độ C), nuốt đau, da xanh tái, mệt nhiều và giảm cảm giác thèm ăn.
- Khám họng sẽ thấy giả mạc lan tràn ở một hoặc hai bên amidan, có thể trùm lên lưỡi gà và màn hầu. Giả mạc ban đầu có màu trắng ngà, sau đó chuyển sang màu vàng nhạt, dính chặt vào niêm mạc và khó bóc tách.
- Hạch góc hàm sưng đau, bệnh nhân có thể sổ mũi nhiều, nước mũi có màu trắng hoặc lẫn mủ.
Bệnh bạch hầu ở thanh quản
- Bạch hầu thanh quản tuy ít gặp hơn, nhưng thường xảy ra đồng thời với bạch hầu họng - thanh quản. Triệu chứng bao gồm ho ông ổng, khàn tiếng, khó thở, và có thể dẫn đến ngạt thở nếu không được điều trị kịp thời.
1.2. Bệnh bạch hầu trên da
Thể bạch hầu trên da không phổ biến như bạch hầu ở đường hô hấp. Triệu chứng bệnh bạch hầu trên da thường biểu hiện dưới dạng tổn thương da như mụn nước, phát ban hoặc vết loét ở bất kỳ vùng da nào. Thể này thường xuất hiện ở các vùng có điều kiện vệ sinh kém.
2. Chẩn đoán và điều trị bệnh bạch hầu
2.1. Cách thức chẩn đoán xác định bệnh bạch hầu
Để chẩn đoán bệnh bạch hầu, bác sĩ thường chỉ định thực hiện các xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm nhuộm Gram: Mẫu bệnh phẩm là dịch hầu họng. Đây không phải là phương pháp chẩn đoán xác định nhưng có giá trị định hướng căn nguyên.
- Xét nghiệm nuôi cấy: Thực hiện nuôi cấy và định danh vi khuẩn gây bệnh. Kết quả có thể cho biết chính xác căn nguyên gây bệnh và mức độ nhạy cảm với kháng sinh.
- Xét nghiệm PCR: Phương pháp này có độ nhạy cao, cho kết quả nhanh chóng và chính xác.
- Xét nghiệm huyết thanh học: Được chỉ định trong trường hợp đánh giá tình trạng kháng thể kháng độc tố bạch hầu.
2.2. Phác đồ điều trị bệnh bạch hầu
2.2.1. Huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD)
- Cần sử dụng ngay khi nghi ngờ mắc bệnh, liều lượng phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh.
2.2.2. Kháng sinh
- Penicillin G: 50.000 - 100.000 đơn vị/kg/ngày, chia làm 2 lần, tiêm bắp trong 14 ngày.
- Erythromycin: 30-50mg/kg/ngày cho trẻ em và 500mg x 4 lần/ngày cho người lớn, dùng trong 14 ngày.
- Azithromycin: 10-12mg/kg/ngày cho trẻ em và 500mg/ngày cho người lớn.
2.2.3. Các điều trị khác
- Hỗ trợ hô hấp, điều trị suy tuần hoàn, cân bằng nước điện giải và dinh dưỡng là những phần quan trọng trong điều trị.
3. Vì sao cần phát hiện để điều trị bệnh bạch hầu từ sớm?
Việc phát hiện sớm triệu chứng bệnh bạch hầu ở người lớn là cực kỳ quan trọng vì:
- Giả mạc có thể chèn ép đường thở, gây tắc nghẽn.
- Độc tố bạch hầu có thể gây viêm cơ tim, tê liệt thần kinh, và rối loạn chức năng bàng quang.
- Biến chứng có thể dẫn đến tử vong chỉ trong 6 - 10 ngày nếu không được điều trị kịp thời.
Kết luận
Bệnh bạch hầu là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc nhận biết triệu chứng bệnh bạch hầu ở người lớn, cũng như thực hiện các biện pháp phòng ngừa, sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.
Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về triệu chứng bệnh bạch hầu, hãy nhanh chóng liên hệ với các cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời. Hệ thống Y tế MEDLATEC luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các dịch vụ xét nghiệm và điều trị chất lượng cao. Hãy gọi đến tổng đài 1900 56 56 56 để được hướng dẫn và đặt lịch hẹn.